Có 2 kết quả:
轉速錶 zhuàn sù biǎo ㄓㄨㄢˋ ㄙㄨˋ ㄅㄧㄠˇ • 转速表 zhuàn sù biǎo ㄓㄨㄢˋ ㄙㄨˋ ㄅㄧㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tachometer
(2) RPM gauge
(2) RPM gauge
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tachometer
(2) RPM gauge
(2) RPM gauge
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh