Có 2 kết quả:

轉速錶 zhuàn sù biǎo ㄓㄨㄢˋ ㄙㄨˋ ㄅㄧㄠˇ转速表 zhuàn sù biǎo ㄓㄨㄢˋ ㄙㄨˋ ㄅㄧㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) tachometer
(2) RPM gauge

Từ điển Trung-Anh

(1) tachometer
(2) RPM gauge